Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
quartz crystal


noun
a thin plate or small rod of quartz cut along certain lines and ground so that it can produce an electric signal at a constant frequency;
used in crystal oscillators
Hypernyms:
quartz


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.